Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhì_quốc_gia_2020 Vòng loạiVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ (Q, C, P) | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 7 | +15 | 25 | Giành quyền tham dự Vòng chung kết |
2 | Phù Đổng (Q, C, P) | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 14 | +2 | 21 | |
3 | PVF | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 6 | +7 | 20 | |
4 | Kon Tum | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | −6 | 14 | |
5 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 15 | −3 | 12 | |
6 | Lâm Đồng | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 17 | −10 | 10 | |
7 | Trẻ Nam Định (R) | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 12 | −5 | 9 | Xuống chơi tại Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2021 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Định (Q) | 14 | 11 | 2 | 1 | 35 | 11 | +24 | 35 | Giành quyền tham dự Vòng chung kết |
2 | Công An Nhân Dân (Q, P) | 14 | 11 | 2 | 1 | 47 | 10 | +37 | 35 | |
3 | Vĩnh Long | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 17 | +7 | 23 | |
4 | Bình Thuận | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 26 | −9 | 17 | |
5 | Trẻ Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 32 | −16 | 13 | |
6 | Đồng Nai | 14 | 4 | 0 | 10 | 16 | 30 | −14 | 12 | |
7 | Tiền Giang | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 33 | −11 | 12 | |
8 | Triệu Minh | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 37 | −18 | 12 |
Khi xếp hạng 2 đội về cuối để xác định suất xuống hạng, vì lý do chênh lệch đội giữa 2 bảng (bảng A có 7 đội trong khi bảng B có 8 đội), kết quả đối đầu giữa đội nhất và đội cuối bảng B sẽ không được tính đến.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Triệu Minh | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 29 | −13 | 12 | |
2 | A | Trẻ Nam Định (R) | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 12 | −5 | 9 | Xuống chơi tại Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2021 |
Nhà \ Khách | BTFC | CAND | ĐNFC | GĐFC | TGFC | THCM | TMFC | VLFC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Thuận | 1–2 | 0–1 | 1–0 | 1–4 | 1–1 | 3–2 | 0–0 | |
Công an Nhân Dân | 1–0 | 6–1 | 1–1 | 3–1 | 2–2 | 4–0 | 6–2 | |
Đồng Nai | 2–3 | 0–4 | 1–2 | 1–3 | 1–2 | 2–0 | 0–2 | |
Gia Định | 4–0 | 2–1 | 2–1 | 4–0 | 3–0 | 4–2 | 0–0 | |
Tiền Giang | 2–3 | 0–5 | 2–3 | 2–3 | 2–1 | 2–2 | 1–2 | |
Trẻ Thành phố Hồ Chí Minh | 1–2 | 0–5 | 1–0 | 0–4 | 1–1 | 2–3 | 3–1 | |
Triệu Minh | 4–2 | 0–5 | 2–1 | 1–4 | 1–1 | 2–2 | 0–4 | |
Xổ số kiến thiết Vĩnh Long | 2–0 | 0–2 | 1–2 | 1–2 | 3–1 | 5–0 | 1–0 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhì_quốc_gia_2020 Vòng loạiLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhì_quốc_gia_2020